Hướng dẫn sử dụng máy so màu PS2010 (3NH) từ A–Z

Giới thiệu nhanh về máy đo màu quang phổ PS2010
PS2010 là máy so màu quang phổ cầm tay của 3NH, dùng hình học D/8 với hai chế độ SCI/SCE nên đo ổn định cả bề mặt bóng lẫn mờ. Thiết bị hỗ trợ nhiều công thức màu như ΔE*00, ΔE*94, CMC; nguồn sáng LED toàn phổ giúp kết quả lặp lại tốt, phù hợp QC/QA trong nhựa, sơn, in ấn – bao bì, dệt may, da giày…
Mở hộp & kiểm tra nhanh
-
Trong hộp thường gồm: thân máy PS2010, đế sạc/USB, miếng chuẩn trắng & đen để hiệu chuẩn, nắp/khung che mẫu, tài liệu & link tải phần mềm SQCX.
-
Sạc đầy pin trước khi dùng (đèn báo đủ pin trên màn hình).
-
Kiểm tra kính đo & vòng khẩu không dính bụi; nếu có, dùng bóng thổi/khăn sợi mịn lau nhẹ.
Mẹo: luôn giữ miếng chuẩn sạch và cất trong túi kèm theo. Miếng chuẩn bẩn là nguyên nhân số 1 gây ΔE lệch.
Cách khởi động và hiệu chuẩn máy so màu PS2010
-
Bật máy → vào mục Calibration.
-
Đặt máy lên chuẩn trắng theo hướng dẫn trên màn hình → bấm đo.
-
Khi máy yêu cầu chuẩn đen, gắn nắp đen/đặt vào khoang đen → bấm đo.
-
Hoàn tất, màn hình báo PASS.
Khi nào cần hiệu chuẩn lại?
-
Mỗi lần bật máy, chuyển môi trường đo, sau khi vệ sinh khẩu độ, hoặc khi thấy kết quả lặp lại kém.

Thiết lập phép đo (rất quan trọng)
-
Geometry: chọn D/8 (mặc định của máy).
-
SCI/SCE:
-
SCI (Specular Component Included) – dùng cho bề mặt bóng, muốn “bỏ” hiệu ứng phản xạ gương để so với mẫu chuẩn.
-
SCE (Specular Component Excluded) – dùng khi cần đánh giá cảm nhận thị giác thực (thấy bóng sáng/tối).
-
-
Nguồn sáng (Illuminant):
-
D65 cho điều kiện ánh sáng ban ngày (phổ biến trong QC/QA).
-
D50 cho ngành in; A cho đèn sợi đốt; TL84/F11 cho cửa hàng/siêu thị.
-
-
Góc quan sát (Observer): 2° hoặc 10°. Thực tế 10° thường dùng cho các bề mặt lớn.
-
Công thức ΔE:
-
ΔE*00 – chuẩn hiện đại, phản ánh cảm nhận người mắt tốt nhất.
-
CMC(2:1) – hay dùng trong dệt may; ΔE*94 – tương thích các tiêu chuẩn cũ.
-
-
Không gian màu: CIELAB, LCh, XYZ, HunterLab, sRGB… tùy quy trình của nhà máy/khách hàng.
Thao tác đo chuẩn (Single / Average)
-
Chuẩn bị mẫu: lau sạch bụi, chọn bề mặt phẳng; nếu là hạt nhựa/da sần nên dán film mỏng hoặc dùng “đĩa giữ mẫu”.
-
Chọn khẩu độ (ví dụ Ø8–10 mm) phù hợp kích thước vùng đo.
-
Single: đặt máy lên mẫu → bấm Measure.
-
Average (khuyến nghị cho bề mặt không đồng nhất): chọn n lần đo (2–9) → máy tự tính giá trị trung bình.
Tip cho nhựa & masterbatch: đo 3–5 điểm khác nhau trên cùng mẫu, dùng Average để loại nhiễu hạt.

So sánh màu & đọc kết quả
Trong màn hình Color Difference:
-
L* (độ sáng), a* (đỏ–lục), b* (vàng–lam).
-
ΔE tổng sai khác (chọn ΔE00 nếu tiêu chuẩn cho phép).
-
Biểu đồ mũi tên lệch màu giúp biết đang lệch đỏ/ xanh lục / vàng/ xanh lam để điều chỉnh công thức phối màu.
-
Có thể đặt ngưỡng Pass/Fail (ví dụ: ΔE00 ≤ 0.50 là PASS).
Lưu – xuất dữ liệu & kết nối SQCX
-
Lưu trong máy: đặt tên Standard (mẫu chuẩn) & Sample (mẫu sản xuất).
-
Kết nối PC qua USB → mở SQCX (Color Quality Management) để:
-
Đồng bộ dữ liệu, xuất báo cáo PDF/Excel.
-
Quản lý thư viện mẫu chuẩn theo khách hàng/đơn hàng.
-
So sánh nhiều mẫu, biểu đồ trend ΔE theo lô sản xuất.
-
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
Hiện tượng | Nguyên nhân khả dĩ | Cách xử lý |
---|---|---|
Kết quả đo “nhảy” | Chuẩn bẩn, khẩu độ bám bụi, mẫu không phẳng | Vệ sinh, hiệu chuẩn lại, dùng khung cố định mẫu |
ΔE cao bất thường | Chọn sai SCI/SCE hoặc Illuminant | Kiểm tra lại cài đặt D65/D50, đổi SCI ↔ SCE |
Màu “đẹp” mắt nhưng FAIL | Đang đánh giá theo ΔEab thay vì ΔE00 | Chuyển công thức sang ΔE*00 và đặt đúng ngưỡng |
Khác biệt giữa 2 máy | Inter-instrument error | Dùng cùng chuẩn trắng; nếu cần, “align” theo 1 máy chuẩn |
Gợi ý ứng dụng theo ngành
-
In ấn & bao bì: so màu proof – thành phẩm dưới D50/D65, báo cáo ΔE00 cho khách hàng.
-
Nhựa – masterbatch: kiểm tra lô hạt màu, so với bảng màu chuẩn; dùng Average.
-
Sơn & phủ: đánh giá lớp phủ bóng → SCI; đánh giá cảm nhận thực → SCE.
-
Dệt may – da giày: tiêu chuẩn CMC(2:1), đặt ngưỡng Pass/Fail theo buyer.
Bảo quản & bảo trì
-
Cất chuẩn trắng/đen trong hộp kín, tránh ẩm.
-
Không chạm tay vào kính/khẩu độ; nếu cần vệ sinh, dùng khí nén nhẹ + khăn sợi mịn.
-
Cập nhật firmware/phần mềm SQCX khi có phiên bản mới.
-
Sạc bằng đế sạc/USB chính hãng để bảo vệ pin.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. PS2010 khác gì colorimeter thông thường?
PS2010 là spectrocolorimeter (quang phổ) nên đo theo phổ 400–700 nm và chuyển về hệ màu chuẩn. Độ chính xác & lặp lại tốt hơn colorimeter 3 kênh RGB.
2. Khi nào dùng SCI, khi nào dùng SCE?
-
SCI dùng để đánh giá khác biệt màu không tính bóng – phù hợp so sánh với mẫu chuẩn.
-
SCE dùng khi muốn thấy tác động độ bóng/thớ như mắt người thật sự cảm nhận.
3. Tôi nên dùng ΔE bao nhiêu là Pass?
Tùy ngành: in bao bì thường ΔE00 ≤ 1.0, nhựa 0.5–0.8, dệt may theo yêu cầu buyer (CMC(2:1)). Nên thống nhất ngưỡng với khách hàng.
4. Có thể đo bề mặt nhỏ hơn khẩu độ?
Không nên. Hãy chọn khẩu độ phù hợp hoặc làm jig che để vùng đo đầy khẩu.
=>> Xem thêm: Thông số kỹ thuật & phụ kiện đi kèm tại bài viết PS2010 (3NH)
Tham khảo thêm về sản phẩm
Liên hệ & đặt hàng
-
Hotline/Zalo: 0795 871 660
-
Email: [email protected]
-
Website: maythietbivn.com | thietbiphonglabvn.com | maythietbithinghiem.com
Be the first to review “Hướng dẫn sử dụng máy so màu PS2010”