Độ bục giấy là gì?
(Hướng dẫn đo & công thức BI/BF)

Độ bục giấy là gì? Đây là áp suất lớn nhất (kPa) khiến mẫu giấy/giấy bìa/carton bị phá vỡ khi bị ép đều bằng màng cao su trong máy đo độ bục. Chỉ tiêu bursting strength phản ánh độ bền tổng hợp của vật liệu dưới tác động cục bộ – cực quan trọng với bao bì vận chuyển, xếp dỡ và va đập.
Vì sao phải kiểm soát độ bục giấy?
- Giảm rủi ro rách thủng khi bốc xếp, chèn kẹp, vận chuyển.
- Ổn định chất lượng liên lô nhờ so sánh bằng BI/BF – loại bỏ ảnh hưởng định lượng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 2758/2759, ASTM D774, TAPPI; tăng niềm tin khách hàng.
Thuật ngữ & đơn vị cần biết
Đơn vị tính độ bục giấy
- Bursting Strength (BS): đơn vị kPa.
- Burst Index (BI): kPa·m²/g = BS / Grammage (g/m²) → so sánh công bằng giữa các giấy.
- Burst Factor (BF): dạng truyền thống.
BF = (kgf/cm² × 1000) / Grammage
.
Quy đổi nhanh kPa ↔ kgf/cm²
Quy đổi | Công thức | Ghi chú |
---|---|---|
kPa → kgf/cm² | kgf/cm² = kPa / 98.0665 |
Dùng khi tính BF |
kgf/cm² → kPa | kPa = kgf/cm² × 98.0665 |
Quy về hệ SI |
Bài toán: Mẫu bìa 300 g/m² đo được BS = 1800 kPa. Hỏi BI & BF?
- BI = BS / Grammage =
1800 / 300 = 6.0 kPa·m²/g
. - BS(kgf/cm²) =
1800 / 98.0665 ≈ 18.36
. - BF =
(18.36 × 1000) / 300 ≈ 61.2
⇒ ~61.

Dải tham khảo Burst Index (mang tính định hướng)
Nhóm giấy | Dải BI (kPa·m²/g) | Gợi ý |
---|---|---|
Giấy mỏng/phôi | ~0.8 – 1.5 | Dễ bục, dùng cho sản phẩm nhẹ |
Giấy in/viết | ~2 – 5 | In ấn thông dụng |
Giấy bìa | ~2 – 9 | Tùy cấu trúc & xử lý bề mặt |
Carton sóng 3/5/7 lớp | ~3.5 – 9 | Phụ thuộc liner, medium & profile sóng |
Kraft bao bì | ~12 – 30 | Đóng gói nặng, chịu lực tốt |
Quy trình đo độ bục giấy theo tiêu chuẩn (tóm tắt)
- Điều hòa mẫu (23°C ±1°C; RH 50% ±2% khi áp dụng).
- Cắt mẫu tròn đúng đường kính chuẩn; bề mặt sạch, không nếp gấp.
- Kẹp mẫu giữa trục ép trên/dưới; chọn dải áp cao/thấp phù hợp vật liệu.
- Tăng áp đều tới khi mẫu bục; máy tự ghi BS (kPa).
- Thử lặp ≥10 mẫu, loại ngoại lệ, tính trung bình & độ lệch chuẩn.
- Tính BI/BF để so sánh giữa các định lượng khác nhau.

Yếu tố ảnh hưởng đến bursting strength
- Cấu trúc xơ sợi (tỷ lệ xơ dài/kraft, độ nghiền) → tăng liên kết nội.
- Định lượng (grammage) & độ dày → ảnh hưởng trực tiếp BS và BI.
- Độ ẩm & điều kiện bảo quản → ẩm cao làm giảm BS đáng kể.
- Hóa chất (hồ keo, sizing, tinh bột bề mặt) & ép cán.
- Thiết kế carton (liner/medium/profile sóng) & hướng sợi.
Sai sót thường gặp & cách khắc phục khi kiểm tra độ bục
- Kẹp chưa kín → mẫu trượt, kết quả thấp: kiểm tra đệm cao su, lực kẹp.
- Tốc độ tăng áp không ổn định → hiệu chuẩn tốc độ bơm theo tiêu chuẩn.
- Mẫu không điều hòa → dao động lớn: điều hòa đủ thời gian trước khi đo.
- Bề mặt có nếp gấp/khuyết tật → cắt lại mẫu, loại bỏ lỗi gia công.
Câu hỏi thường gặp khi sử dụng máy bắn bục Cometech
Độ bục giấy là gì” khác ECT/RCT như thế nào?
- Độ bục giấy đo áp suất phá vỡ cục bộ (bursting strength). ECT/RCT là nén cạnh/cột, dùng dự báo độ chồng xếp. Với carton, nên theo dõi cả hai.
Khi nào dùng Burst Index (BI) và Burst Factor (BF)?
- BI (kPa·m²/g) chuẩn hóa theo định lượng – so sánh công bằng giữa các vật liệu. BF là chỉ số truyền thống dựa trên kgf/cm², vẫn phổ biến ở một số nhà máy.
Thiết bị đo độ bục nào phù hợp?
- Máy đo độ bục số có dải áp cao-thấp, màn hình cảm ứng, lưu/xuất dữ liệu sẽ tối ưu cho QA.
Thiết bị tham khảo & liên kết nội bộ
- Thiết bị ngành bao bì Cometech (internal link).
- Máy đo độ bục Cometech QC-116 (màn hình cảm ứng, xuất USB).
Be the first to review “Độ bục giấy là gì”