Cách dùng máy đo độ nhớt DVPlus Brookfield chuẩn SOP

Cách dùng máy đo độ nhớt DVPlus Brookfield
- Độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp tới độ bám, khả năng chảy, rót – chiết và cảm quan sản phẩm. DVPlus Brookfield là lựa chọn phổ biến tại các phòng thí nghiệm nhờ thao tác đơn giản, đo ổn định và hỗ trợ đa ngành. Bài viết này cung cấp SOP rút gọn, mẹo tối ưu kết quả, xử lý lỗi, cùng danh mục phụ kiện nên dùng theo từng tình huống.
- Tham khảo bài gốc (đầy đủ thông số & dải đo) tại: Máy đo độ nhớt DVPlus Brookfield.
Nguyên lý đo – hiểu nhanh để dùng đúng
Rotational viscometer: trục quay (spindle) nhúng vào mẫu. Môi trường càng đặc, lực cản càng lớn. Máy đo mô-men cản và quy đổi ra độ nhớt. Nhờ điều khiển tốc độ quay (0,1–200 RPM; 740 cấp tốc độ), bạn mô phỏng nhiều điều kiện thực tế (khuấy, bơm, phun) và kiểm tra hành vi phi Newton của mẫu.
Chuẩn bị trước khi đo (Checklist)
- Mẫu: Khuấy nhẹ để đồng nhất, hạn chế bọt. Ghi nhận nhiệt độ mẫu.
- Dụng cụ: Cốc đo đúng đường kính; vệ sinh sạch spindle, guard leg.
- Nhiệt độ: Ổn định bằng bể tuần hoàn hoặc jacket; đặt offset nhiệt (nếu dùng).
- Máy: Cân bằng, đặt trên mặt phẳng; cài đặt tốc độ và spindle theo SOP.
- An toàn: Đeo găng/nón chống bắn nếu mẫu dễ bắn hoặc dễ bay hơi.
SOP đo chuẩn (5 bước)
- Chọn spindle & tốc độ: theo SOP của mẫu; ưu tiên vùng đo giữa thang lực xoắn để ổn định.
- Ổn định nhiệt: Đặt nhiệt độ mục tiêu, chờ mẫu đạt trạng thái cân bằng.
- Nhúng spindle: Đúng mực (vạch chuẩn), tránh lệch tâm/đụng thành cốc.
- Khởi động & đọc giá trị: Chờ số ổn định; ghi độ nhớt, % torque, nhiệt độ.
- Lặp lại & đối chiếu: Đo 2–3 lần; nếu cần, đo thêm ở tốc độ khác để đánh giá tính phi Newton.

Chọn đúng spindle & tốc độ
Spindle: LV (#1–#4) cho mẫu loãng–trung bình; RV/HA/HB (#2–#7) cho mẫu đặc hơn. Chọn spindle sao cho %torque nằm vùng sử dụng tốt để kết quả ổn định.
Tốc độ: Mẫu shear-thinning (ví dụ sốt, sơn) cho số đo thấp hơn ở RPM cao; vì vậy khóa cố định RPM trong SOP để đảm bảo tính so sánh giữa các lô/ngày/máy.
Kiểm soát nhiệt độ & bù nhiệt
- Nhiệt độ ảnh hưởng mạnh tới độ nhớt. Dùng bể tuần hoàn/jacket/thermosel để giữ nhiệt ổn định.
- Temperature offset: DVPlus hỗ trợ offset nhiệt tới ±5 °C (khi dùng đầu dò RTD phù hợp) để hiệu chỉnh sai lệch hiển thị nhiệt độ.
Tối ưu cho mẫu đặc/ít/không đồng nhất
- Mẫu rất ít: Small Sample Adapter giúp tiết kiệm dung tích mẫu đắt tiền.
- Mẫu rất đặc hoặc không đồng nhất: Helipath + T-bar hoặc Vane spindle giúp cắt xuyên mẫu, hạn chế trượt tường.
- Cần gia nhiệt cao: Thermosel để đo mẫu nóng/chảy.

Lưu trữ & truy vết dữ liệu
Kết nối USB/Bluetooth, dùng phần mềm DVPlus Connect (Windows) để ghi dữ liệu tức thì, xuất CSV, lập biểu đồ độ nhớt theo thời gian, phục vụ truy vết lô.
Lỗi thường gặp & cách xử lý
- %Torque quá thấp/cao: Đổi spindle hoặc RPM để đưa về vùng đo tốt.
- Kết quả dao động: Kiểm tra bọt khí, mực nhúng, rung bàn, nhiệt độ chưa ổn định.
- Không lặp lại: Ghi SOP rõ (spindle/RPM/nhiệt độ/ thời gian chờ), kiểm tra vệ sinh dụng cụ.
- Trượt tường/đứt dòng: Dùng cốc chuẩn đúng đường kính hoặc chuyển sang Helipath/Vane.
FAQ
DVPlus đo tối thiểu khoảng bao nhiêu cP?
Với cấu hình phù hợp, DVPlus có thể đo xuống khoảng ~1 cP. Dải đo thực tế phụ thuộc tổ hợp spindle × tốc độ × nhiệt độ.
Mẫu rất ít thì đo thế nào?
Dùng Small Sample Adapter để tối ưu dung tích và hạn chế thất thoát mẫu đắt tiền.
Mẫu đặc/không đồng nhất?
Dùng Helipath + T-bar hoặc Vane spindle để hạn chế hiện tượng trượt tường và lấy số ổn định hơn.
Có thể lưu dữ liệu tự động không?
Có. Kết nối USB/Bluetooth và phần mềm DVPlus Connect để lưu và xuất CSV nhanh.
Liên hệ đặt hàng và tư vấn:
Xem bảng dải đo chi tiết và nhận tư vấn chọn cấu hình tối ưu tại máy đo độ nhớt DVPlus Brookfield.
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HIỂN LONG
- Liên hệ: Lê Vũ
- Hotline/Zalo: 0795 871 660
- Email: levulv91@gmail.com
Be the first to review “Cách dùng máy đo độ nhớt DVPlus Brookfield”